Cách dùng tính từ"remedial"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"remedial"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"remedial"tiếng anh

1. Mang nghĩa"(về giáo dục) dành cho các học viên chậm hiểu, dành cho các học sinh yếu kém, bổ túc văn hoá"

=Remedial education is intended to improve a person's ability to read, write, or do mathematics, especially when they find these things difficult.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Remedial French course / a course in remedial French (IELTS TUTOR giải thích: khoá học tiếng Pháp dành cho học sinh chậm hiểu)
  •  ...children who required special remedial education. 
  • His remedial teacher sees signs of progress in his reading and writing.

2. Mang nghĩa"để chữa bệnh, để điều trị"

=Remedial activities are intended to improve a person's health when they are ill.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He is already walking normally and doing remedial exercises.

3. Mang nghĩa"biện pháp khắc phục"

=intended to improve or correct something

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The Government takes remedial measures against unemployment. (IELTS TUTOR giải thích: Chính phủ đang tiến hành các biện pháp khắc phục nạn thất nghiệp)
  • Remedial action must be taken for the protection of public health.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE