Bên cạnh Phân tích bài essay về "The number of visitors in the UK" IELTS WRITING TASK 1 (table), IELTS TUTOR hướng dẫn Tổng hợp từ vựng"Housework and Repair"
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic "service" IELTS
II. Từ vựng"Housework and Repair"
IELTS TUTOR lưu ý:
1. fold /fəʊld/ - gập lại
2. scrub /skrʌb/ - cọ
3. polish /ˈpɒl.ɪʃ/ - đánh bóng
4. tighten /ˈtaɪ.tən/ - vặn chặt
5. wipe /waɪp/ - lau chùi
6. hang /hæŋ/ - treo
7. sweep /swiːp/ - quét
8. make (the bed) /meɪk/ - sửa soạn (giường) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Các cách nói "Làm ai đó bị gì" (make sb adj) trong IELTS
9. dry /draɪ/ - lau khô
10. repair /rɪˈpeəʳ/ - sửa lại
11. iron /aɪən/ - là
12. oil /ɔɪl/ - tra dầu
13. change /tʃeɪndʒ/ - thay
14. vacuum /ˈvæk.juːm/ - hút bụi
15. dust /dʌst/ - quét bụi
16. wash /wɒʃ/ - rửa
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0