Paraphrase"weekdays"(Diễn đạt"các ngày trong tuần"tiếng anh)

· Paraphrase

Bên cạnh Paraphrase"weekdays"(Diễn đạt"các ngày trong tuần"tiếng anh), IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Workdays:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "On workdays, I usually wear business attire to the office."
  • Business days:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "Business days require a professional dress code, while the weekends are a time to relax and dress casually."
  • Office days:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "I have a strict dress code on office days, which includes wearing a suit and tie."
  • Weektime:

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "During the weektime, I adhere to a business-casual dress code in my office."
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE