·
Bên cạnh Paraphrase từ"community"(Diễn đạt"cộng đồng"tiếng anh), IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
IELTS TUTOR lưu ý:
- Neighborhood: IELTS TUTOR xét ví dụ: The neighborhood came together to organize a community clean-up event.
- Society: IELTS TUTOR xét ví dụ: The society thrived on its strong sense of community and shared values.
- Local residents: IELTS TUTOR xét ví dụ: The local residents worked hand in hand to improve their community's infrastructure.
- Population: IELTS TUTOR xét ví dụ: The population's unity and cooperation contributed to the growth and development of the community.
- Residents: IELTS TUTOR xét ví dụ: The residents formed a tight-knit community, supporting and helping one another. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "resident" tiếng anh
- Social group: IELTS TUTOR xét ví dụ: The social group fostered a strong sense of community through regular gatherings and events.
- Communal: IELTS TUTOR xét ví dụ: The communal spirit was evident in the community's shared spaces and collaborative projects.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày