Paraphrase"respondent/interviewee"(Diễn đạt"người tham gia phỏng vấn"tiếng anh)

· Paraphrase

Bên cạnh Paraphrase"respondent/interviewee"(Diễn đạt"người tham gia phỏng vấn"tiếng anh), IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Interview participant: Someone involved in the interview process. IELTS TUTOR xét ví dụ: "All the interview participants were asked to provide their feedback."

  • Interviewee: The person being interviewed. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The interviewee demonstrated strong communication skills during the interview."

  • Participant: The individual taking part in a survey, study, or research. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The participant's responses provided valuable insights for the study." >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"participant"tiếng anh

  • Survey respondent: The person who completes or answers a survey. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The survey respondents expressed their opinions on the topic."

  • Answerer: The person who gives an answer or responds to a question. IELTS TUTOR xét ví dụ: "The answerer provided concise responses to all the questions."

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE