Paraphrase"quiet"(Diễn đạt"yên tĩnh, yên lặng"tiếng anh)

· Paraphrase

Bên cạnh Paraphrase"quiet"(Diễn đạt"yên tĩnh, yên lặng"tiếng anh) IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Silent

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "The library was so silent that you could hear a pin drop."
  • Peaceful

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "The park is a peaceful place to relax and unwind."
  • Tranquil

  • Calm

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "She took a deep breath to stay calm during the stressful meeting."
  • Noiseless

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "The night was completely noiseless, and I enjoyed the solitude."
  • Serene

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "The view from the mountaintop was absolutely serene, with no disturbances."
  • Still

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "The pond was so still that it reflected the surrounding trees perfectly."
  • Soothing

    • IELTS TUTOR xét ví dụ: "The sound of the flowing river was incredibly soothing and peaceful."
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE