·
Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH PHÂN TÍCH TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 30/5/2020, IELTS TUTOR Tổng hợp academic words thường gặp IELTS
- từ vựng Academic bắt đầu bằng A
- từ vựng Academic bắt đầu bằng B
- từ vựng Academic bắt đầu bằng C
- từ vựng Academic bắt đầu bằng D
- từ vựng Academic bắt đầu bằng E
- từ vựng Academic bắt đầu bằng F
- từ vựng Academic bắt đầu bằng G
- từ vựng Academic bắt đầu bằng H
- từ vựng Academic bắt đầu bằng I
- từ vựng Academic bắt đầu bằng J
- từ vựng Academic bắt đầu bằng K
- từ vựng Academic bắt đầu bằng L
- từ vựng Academic bắt đầu bằng M
- từ vựng Academic bắt đầu bằng N
- từ vựng Academic bắt đầu bằng O
- từ vựng Academic bắt đầu bằng Q
- từ vựng Academic bắt đầu bằng S
- từ vựng Academic bắt đầu bằng T
- từ vựng Academic bắt đầu bằng U
- từ vựng Academic bắt đầu bằng V
- từ vựng Academic bắt đầu bằng W
- từ vựng Academic bắt đầu bằng P
- từ vựng Academic bắt đầu bằng R
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
Ps: Còn điều gì các em còn thắc mắc trong IELTS nữa không, có thể comment phía dưới để IELTS TUTOR giải đáp nhé!