Return to site

Diễn đạt "tự hào" tiếng anh (Paraphrase "proud" IELTS)

November 22, 2021

1. be proud of

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "proud" tiếng anh

2. take pride in

3. be bursting with pride

I am bursting with pride. Tự hào về cái gì

IELTS TUTOR hướng dẫn Giải thích cụm: bursting with sth

4. a feather in your cap

5. To take satisfaction in sth

6. highly value something

7. To glory in something

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking