Diễn đạt "cứu cánh, cứu rỗi" tiếng anh

· Cách diễn đạt

Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 2 về Relocating Business to Regional Areas (kèm bài sửa của học sinh đi thi), IELTS TUTOR sẽ hướng dẫn Diễn đạt "cứu cánh, cứu rỗi" tiếng anh

1. salvation

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • During the divorce, work was my salvation. (IELTS TUTOR giải thích: Trong suốt thời gian ly hôn, công việc là nơi cứu cánh của tôi)

2. a means to an end

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I didn't enjoy my first job but saw it as a means to an end. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không thích công việc đầu tiên của tôi lắm nhưng coi đó là phương tiện để đạt cứu cánh)

3. savior

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking