Bên cạnh Sửa chi tiết 2 lần Câu hỏi Part 1 IELTS SPEAKING: Do you work or are you a student?, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "worse" tiếng anh
I. Dùng "worse" như adj
Worse là dạng so sánh của "bad", mang nghĩa "xấu hơn, tồi hơn, tệ hơn"
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng mẫu câu so sánh
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Annette may be bad at math, but Bill is even worse.
- If this sore throat gets any worse, I’ll have to see a doctor.
- the weather got worse during the day (IELTS TUTOR giải thích: thời tiết trong ngày đã xấu đi)
- the economic crisis is getting worse and worse (IELTS TUTOR giải thích: cuộc khủng hoảng kinh tế ngày càng tồi tệ hơn)
- the interview was far /much worse than he had expected (IELTS TUTOR giải thích: cuộc phỏng vấn tệ hơn rất nhiều so với những điều nó mong đợi)
- to prevent an even worse tragedy (IELTS TUTOR giải thích: ngăn ngừa một thảm kịch còn tồi tệ hơn thế)
- you're only making things worse (IELTS TUTOR giải thích: anh chỉ làm cho tình hình tệ thêm mà thôi)
II. Dùng worse như adv, mang nghĩa "xấu hơn, kém hơn"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- he's behaving worse than ever (IELTS TUTOR giải thích: hắn cư xử tệ hại hơn bao giờ cả mạnh hơn, mãnh liệt hơn trước)
- It's raining worse than ever (IELTS TUTOR giải thích: trời chưa bao giờ mưa to như thế này)
- The storm grew worse.
- Walking only made the cough worse.
III. Dùng "worse" như noun
1. Worse là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
Mang nghĩa "cái xấu hơn, cái tệ hơn, cái tồi hơn"
=something that is more unpleasant or difficult
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I'm afraid there is worse to come (IELTS TUTOR giải thích: tôi e rằng sẽ còn có những cái xấu hơn sẽ xảy ra)
- a change for the better /worse (IELTS TUTOR giải thích: sự thay đổi xấu đi)
- By the third month of the expedition they had endured many hardships, but worse was to follow.
- "What about the bride's dress - wasn't it terrible?" "I don't know, I've seen worse."
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE