Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 2 về Relocating Business to Regional Areas (kèm bài sửa của học sinh đi thi), IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng Cách dùng từ "stimulant" tiếng anh
I. "stimulant" là danh từ đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa "chất kích thích"
=a substance that makes you feel more awake when you eat it or drink it / a substance that makes a part of your body work faster or better
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- coffee and tea are mild stimulant (IELTS TUTOR giải thích: cà phê và trà là những chất kích thích nhẹ)
- Try to avoid stimulants like coffee late in the evening.
- Caffeine, which is found in coffee and tea, is a mild stimulant.
- The man had fainted but the stimulant brought him to. (IELTS TUTOR giải thích: Người đàn ông bị ngất nhưng chất kích thích đã làm cho ông ta tỉnh lại)
2. Mang nghĩa "tác nhân kích thích (làm cái gì..)"
=something that encourages something to happen, develop, or improve
IELTS TUTOR lưu ý:
- ( + to something )
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Tourism has acted as a stimulant to the country's economy.
- It is hoped the tax cuts will act as a stimulant to further economic growth. (IELTS TUTOR giải thích: Hy vọng là những sự cắt giảm thuế sẽ có tác dụng như tác nhân kích thích sự phát triển kinh tế hơn)
Ps: Còn điều gì các em còn thắc mắc trong IELTS nữa không, có thể comment phía dưới để IELTS TUTOR giải đáp nhé!
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE