Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 2 về Relocating Business to Regional Areas (kèm bài sửa của học sinh đi thi), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "catalyst" tiếng anh
I. "catalyst" là danh từ đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Mang nghĩa "chất xúc tác"
1. Nghĩa đen (hoá học)
=a substance that causes a chemical reaction to happen more quickly but is not affected itself.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- An enzyme is a type of catalyst.
- Liquefaction mixes solid biomass with carbon monoxide and a catalyst, to produce heavy, low - grade oil. (IELTS TUTOR giải thích: Sự hóa lỏng là việc trộn lẫn hóa sinh rắn với cacbon monoxyt và một chất xúc tác, để sản xuất dầu nặng, cấp thấp)
2. Nghĩa bóng
=someone or something that causes something to happen or change
IELTS TUTOR lưu ý:
- catalyst for
- the catalyst behind sth
- catalyst for sth
- a catalyst to (do) sth
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The new development will act as a catalyst for growth in business and tourism.
- The high suicide rate acted as a catalyst for change in the prison system.
- The catalyst behind this welcome trend has been the mighty Bill Gates.
- The protests became the catalyst for political change. (IELTS TUTOR giải thích: Các vụ phản đối đã trở thành chất xúc tác cho sự thay đổi chính trị)
- The new development will act as a catalyst for growth in business. (IELTS TUTOR giải thích: Sự phát triển mới sẽ có vai trò là một chất xúc tác cho sự tăng trưởng trong kinh doanh)
- An outside leader is often needed to serve as a catalyst for change.
- The Government will act as a catalyst to promote creative collaboration between businesses.
Ps: Còn điều gì các em còn thắc mắc trong IELTS nữa không, có thể comment phía dưới để IELTS TUTOR giải đáp nhé!
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE