Cách dùng từ"receptive"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Cách dùng từ"receptive"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "fit" tiếng anh

II. Cách dùng từ"receptive"tiếng anh

1. Mang nghĩa"dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội"

=Someone who is receptive to new ideas or suggestions is prepared to consider them or accept them.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • receptive (to something)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The voters had seemed receptive to his ideas.
  • Do you think that there is any receptive audience for his remarks.
  • She was always receptive to new ideas. 
  • He gave an impressive speech to a receptive audience.

2. Mang nghĩa"thích ứng với điều trị"

=If someone who is ill is receptive to treatment, they start to get better when they are given treatment.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  •  ...those patients who are not receptive to treatment
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE