Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"pioneer"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"pioneer"
1."pioneer"là danh từ đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"người tiên phong"
=Someone who is referred to as a pioneer in a particular area of activity is one of the first people to be involved in it and develop it.
IELTS TUTOR lưu ý:
- pioneer in/of sth
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- ...one of the leading pioneers of British photo journalism.
- ...Amelia Earhart, the pioneer pilot.
- She was a pioneer in the biotech industry's patent law.
2.2. Mang nghĩa"người mở đường"
=Pioneers are people who leave their own country or the place where they were living, and go and live in a place that has not been lived in before.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- ...abandoned settlements of early European pioneers
III. Cách dùng động từ"pioneer"
1."pioneer"là ngoại động từ
2. Cách dùng
Mang nghĩa"tiên phong"
=Someone who pioneers a new activity, invention, or process is one of the first people to do it.
- ...Professor Alec Jeffreys, who invented and pioneered DNA tests.
- Marine biologists have pioneered a technique to grow man-made coral gardens.
- ..the folk-tale writing style pioneered by Gabriel Garcia Marquez.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày