·
Bên cạnh Cách dùng"firsthand"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
I. Dùng"firsthand"như adj
Mang nghĩa"trực tiếp, từng trải"
=gained by doing something yourself or from someone who was involved in something/obtained personally, or directly from someone who is personally involved in something
IELTS TUTOR lưu ý:
- Most of us have firsthand experience of teaching.
- Obtaining firsthand accounts from the survivors was tricky.
- He has firsthand experience of what war is like.
- I have got first - hand information from them. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi có thông tin trực tiếp từ họ)
- He heard first - hand accounts of their struggles. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ta trực tiếp nghe họ kể về sự đấu tranh của họ)
- He has first - hand experience in fighting cancer. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy có kinh nghiệm từng trải trong cuộc chiến chống ung thư)
II. Dùng"firsthand"như adv
Mang nghĩa"trực tiếp, mắt thấy tai nghe"
=If you experience something firsthand, you experience it yourself
IELTS TUTOR lưu ý:
- Most of the older reporters have experienced war firsthand.
- To experience poverty first-hand
- I'd seen newborn vampires firsthand. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi đã tận mắt thấy những con ma cà rồng mới sinh)
- He learned that news first - hand. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy trực tiếp biết tin đó)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE