Cách dùng từ "merit" tiếng anh

· Vocabulary

I. Merit dùng như noun

Mang nghĩa "phẩm chất xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng"

(the quality of being good and deserving praise)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a man /woman of merit (IELTS TUTOR giải thích: người đàn ông/phụ nữ đức hạnh) 
  • there's no merit in giving away what you don't really want (IELTS TUTOR giải thích: không hay ho gì mà đem tặng những thứ anh thực sự không muốn)
  • I don't think there's much merit in the plan (IELTS TUTOR giải thích: tôi nghĩ rằng kế hoạch chẳng có gì đáng khen nhiều lắm)
  • she was awarded a certificate of merit (IELTS TUTOR giải thích: cô ta được tặng một bằng khen)
  • to judge an employee on his own merit (IELTS TUTOR giải thích: đánh giá một nhân viên dựa trên công lao của chính anh ta)

II. Merit dùng như verb (ngoại động từ)

Mang nghĩa xứng đáng

(If something merits a particular treatment, it deserves or is considered important enough to be treated in that way)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • This plan merits careful attention. 
  • The accident merited only a small paragraph in the local paper.
  • to merit praise /reward /punishment (IELTS TUTOR giải thích: đáng khen/thưởng/phạt)
  • I think the suggestion merits consideration (IELTS TUTOR giải thích: tôi cho rằng đề nghị đó đáng được xem xét)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc