Cách dùng từ "handy" tiếng anh

· Vocabulary

Bên cạnh phân tích đề thi thật IELTS WRITING TASK 2 dạng Advantages & Disadvantages, IELTS TUTOR phân tích và cung cấp thêm Cách dùng từ "handy" tiếng anh

I. Handy là tính từ (adj)

1. Mang nghĩa (về những đồ dùng) dễ điều khiển hoặc sử dụng; có ích

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • a good toolbox is a handy thing to have in the house (IELTS TUTOR giải thích: một hộp dụng cụ tốt là một vật hữu ích nên có ở trong nhà)
    • a handy container/tool 
    • Don't throw those bottles away - they'll come in handy (= be useful) for the picnic next Sunday.

    2. Mang nghĩa "để ở chỗ thuận tiện dễ lấy hoặc dễ sử dụng"

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • our flat is very handy for the schools (IELTS TUTOR giải thích: căn hộ của chúng tôi rất thuận tiện để đến các trường học)
    • Always keep a first-aid kit handy (IELTS TUTOR giải thích: Hãy luôn có sẵn một túi cấp cứu)
    • First-time visitors to France will find this guide particularly handy. 
    • It's a nice house and it's handy for (= near) the train station. 

    3. Mang nghĩa "khéo tay" (skillful with the hands or with using tools, esp. in making or repairing things)

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • he's handy about the house (IELTS TUTOR giải thích: nó rất khéo tay về các việc trong nhà)

    II. to come in handy = có ích vào một lúc nào đó

    • my extra earnings came in very handy (IELTS TUTOR giải thích: những khoản tiền kiếm thêm của tôi đến thật đúng lúc)
    • don't throw that cardboard box away - it may come in handy (IELTS TUTOR giải thích: đừng vất cái hộp cactông ấy đi - rồi có lúc nó sẽ có ích đấy)

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking