Cách dùng từ "dissipate" tiếng anh

· Vocabulary

I. dissipate vừa là nội động từ & ngoại động từ

II. Cách dùng

1. Mang nghĩa "tiêu tan, tan biến"

to (cause to) gradually disappear or waste

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The courageous stand worked, and the problem began to dissipate. (IELTS TUTOR giải thích: Thái độ can đảm đã có hiệu quả và vấn đề khó khăn bắt đầu bị đẩy lùi dần)
  • One of the factors determines the power rating of a resistor is its ability to dissipate heat. (IELTS TUTOR giải thích: Một trong những yếu tố quyết định sự đánh giá sức mạnh của điện trở là khả năng tản nhiệt của nó)

2. Mang nghĩa "hoang phí"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • I advised him not to dissipate his money any more. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi khuyên hắn đừng nướng tiền nữa)

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking