Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 2 về Relocating Business to Regional Areas (kèm bài sửa của học sinh đi thi), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Cynical" tiếng anh
I. Cynical là tính từ
IELTS TUTOR hướng dẫn VỊ TRÍ & CHỨC NĂNG TÍNH TỪ TIẾNG ANH
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa "hoài nghi"
=believing that people are only interested in themselves and are not sincere
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She has a pretty cynical view of men.
- I've always been deeply cynical about politicians.
- What a cynical laugh! (IELTS TUTOR giải thích: Thật là một tiếng cười hoài nghi)
- They 've grown rather cynical about democracy. (IELTS TUTOR giải thích: Họ đã trở nên hoài nghi về nền dân chủ)
2. Mang nghĩa "cười khẩy"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He usually laughs in a cynical manner everybody. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy hay cười khẩy mọi người)
3. Mang nghĩa "chơi xấu, không hợp với đạo lý"
=not showing fairness or respect to an opposing player
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Most of my injuries have come from bad cynical tackles.
- Cynical fouls by defenders with no intention of playing the ball were the reason referees were asked to get tough in the first place.
- That is a cynical attempt to smear a political rival. (IELTS TUTOR giải thích: Đó là một nỗ lực chỉ trích để bôi nhọ một đối thủ chính trị)
- Footballers bring down their opponents with deliberate and cynical fouls. (IELTS TUTOR giải thích: Các cầu thủ đó gạt ngã đối thủ bằng cú chơi xấu bất chấp đạo lý)
- She is a witty and cynical observer of the social scene. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy là một quan sát viên dí dỏm, hay giễu cợt của mảng xã hội)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE