Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"trickle"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng
1. Dùng trickle như verb
1.1. Mang nghĩa"rỉ ra, chảy nhỏ giot"
=When a liquid trickles, or when you trickle it, it flows slowly in very small amounts.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- A tear trickled down the old man's cheek. (IELTS TUTOR giải thích: Một giọt nước mắt lăn dài trên má của người đàn ông già)
- Trickle water gently over the back of your baby's head. (IELTS TUTOR giải thích: Nhỏ nước nhẹ nhàng lên phần sau đầu của em bé)
- The trickling stream glistened in the sunlight. (IELTS TUTOR giải thích: Dòng suối chảy róc rách lấp lánh dưới ánh mặt trời)
1.2. Mang nghĩa"di chuyển chậm rãi theo 1 hướng nhất định (di chuyển từ từ theo từng nhóm nhỏ hoặc số lượng ít, thay vì tất cả cùng một lúc)"
=When people or things trickle in a particular direction, they move there slowly in small groups or amounts, rather than all together.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Some donations are already trickling in (IELTS TUTOR giải thích: Một vài khoản quyên góp đã bắt đầu đổ về)
- The flood of cars has now slowed to a trickle.
2. Dùng trickle như noun
2.1. Mang nghĩa"dòng... chảy rỉ ra"
=a small amount of liquid, flowing slowly
- There was a trickle of blood at the corner of his mouth. (IELTS TUTOR giải thích: Có một dòng máu nhỏ rỉ ra ở khóe miệng anh ta)
- a constant trickle of water (IELTS TUTOR giải thích: Một dòng nước chảy nhỏ liên tục)
2.2. Mang nghĩa"một lượng nhỏ hoặc số lượng ít của một thứ gì đó"
=trickle (of something) a small amount or number of something, coming or going slowly
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- A steady trickle of visitors (IELTS TUTOR giải thích: Một dòng khách tham quan đều đặn nhưng ít ỏi)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày