Cách dùng tính từ"WORTHY"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"WORTHY"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"WORTHY"tiếng anh

1. Mang nghĩa"xứng đáng với cái gì, đáng làm cái gì"

=deserving something

IELTS TUTOR lưu ý:

  • worthy of
  • be worthy of note/attention/consideration etc
  • be worthy of support/admiration/praise etc

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He had shown himself to be worthy of their respect. 
  • The committee is voting on one or two initiatives that are worthy of attention. 
  • Local councillors decided the plan was worthy of support.
  • Their efforts are worthy of your support (IELTS TUTOR giải thích: những cố gắng của họ đáng được ông ủng hộ)
  • A statement worthy of contempt một lời phát biểu đáng khinh (IELTS TUTOR giải thích: her achievements are worthy of the highest praise thành tích của cô ta đáng được lời khen nồng nhiệt nhất)

2. Mang nghĩa"đáng được kính trọng, đáng được thừa nhận (về một người)"

=a worthy person or thing has qualities that make people respect them

IELTS TUTOR lưu ý:

  • a worthy aim/objective worthy cause (=an activity or organization that helps people)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a worthy winner/champion/opponent 
  • The money will go to a worthy cause.
  • the worthy citizens of the town (IELTS TUTOR giải thích: những công dân đáng kính của thành phố)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE