Cách dùng tính từ"subjective"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"subjective"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"subjective"tiếng anh

Mang nghĩa"chủ quan, dựa trên quan điểm cá nhân"

=Something that is subjective is based on personal opinions and feelings rather than on facts.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • We know that taste in art is a subjective matter. 
  • The way they interpreted their past was highly subjective.
  • The assessment of a student’s work is often subjective.
  • a subjective impression, sensation (IELTS TUTOR giải thích: ấn tượng, cảm giác chủ quan)
  • our perception of things is often influenced by subjective factors, such as tiredness (IELTS TUTOR giải thích: nhận thức của chúng ta về thực tại thường chịu ảnh hưởng của những yếu tố chủ quan, chẳng hạn như sự mệt mỏi)
  • a very subjective judgement of the play (IELTS TUTOR giải thích: một nhận xét rất chủ quan về vở kịch)
  • a literary critic should not be subjective in his approach (IELTS TUTOR giải thích: một nhà phê bình văn học không nên quá chủ quan trong cách tiếp cận của mình)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE