Bên cạnh Cách dùng tính từ"rising"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "fit" tiếng anh
II. Cách dùng tính từ"rising"
1. Mang nghĩa"đang lên"
=moving higher compared to previous levels/increasing in rank, status, or reputation
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Rising seas could threaten coastal communities from England to Bangladesh.
- I love seeing the rising sun while everyone else is still asleep in bed.
- a rising young politician
2. Mang nghĩa"càng ngày càng tăng (về số lượng, mức độ...)"
=increasing in size, amount, quality, or strength
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- There are concerns about rising inflation in some countries.
- They hedged against rising prices. (IELTS TUTOR giải thích: Họ đã lập hàng rào bảo hộ đề phòng lên giá)
- The sector has been criticized for its steeply rising energy consumption.
3. Mang nghĩa"đang lớn lên, dần trưởng thành"
=increasing in maturity; growing up to adulthood
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- the rising generation
- the rising generation những ngươi nhỏ đang lớn lên; lứa tuổi đang lớn
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE