Cách dùng tính từ"rigid"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Cách dùng tính từ"rigid "tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "fit" tiếng anh

II. Cách dùng tính từ"rigid"

1. Mang nghĩa"cứng nhắc, không linh động"

=Laws, rules, or systems that are rigid cannot be changed or varied, and are therefore considered to be rather severe.

  IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Several colleges in our study have rigid rules about student conduct. 
  • Hospital routines for nurses are very rigid.
  • Which countries have rigid class systems? (IELTS TUTOR giải thích:Những quốc gia nào có hệ thống giáo dục nghiêm ngặt?)

2. Mang nghĩa"cứng nhắc" (tính cách)

=If you disapprove of someone because you think they are not willing to change their way of thinking or behaving, you can describe them as rigid.

  IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • She was a fairly rigid person who had strong religious views. 
  • Both sides have remained rigid in their resolve. (IELTS TUTOR giải thích:   Cả hai bên đều cứng nhắc trong cách giải quyết của họ)
  • My father is very rigid in his thinking.

3. Mang nghĩa"cứng (chất liệu)"

=A rigid substance or object is stiff and does not bend, stretch, or twist easily.

  IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • ...rigid plastic containers. 
  • These plates are fairly rigid.
  • a rigid support for the tent
  • It's a kite with a rigid frame. (IELTS TUTOR giải thích: Đó là một con diều có bộ khung chắc chắn)

4. Mang nghĩa"đơ người, tê liệt"

=If someone goes rigid, their body becomes very straight and stiff, usually as a result of shock or fear.

  IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • I went rigid with shock. 
  • Andrew went rigid when he saw a dog, any dog, anywhere.
  • She sat upright, her body rigid with fear. 
  • I was bored rigid (= extremely bored).
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE