Cách dùng tính từ"rhythmic"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"rhythmic"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"rhythmic"tiếng anh

Mang nghĩa"có nhịp điệu; nhịp nhàng"

=A rhythmic movement or sound is repeated at regular intervals, forming a regular pattern or beat.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Good breathing is slow, rhythmic and deep. ...the rhythmical beat of the drum.
  • Rhythmic dance điệu múa nhịp nhàng rhythmic breathing thở nhịp nhàng
  • The rhythmic beating of the drums had a hypnotic effect on her. (IELTS TUTOR giải thích: Nhịp trống liên tục nhịp nhàng có tác dụng thôi miên cô ấy)
  • The viewers watched her rhythmic movements. (IELTS TUTOR giải thích: Khán giả theo dõi những động tác nhịp nhàng của cô ấy)
  • Rhythmic gymnastics is popular. (IELTS TUTOR giải thích: Thể dục nhịp điệu được nhiều người ưa chuộng)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE