Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"radiant"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"
II. Cách dùng tính từ"radiant"tiếng anh
1. Mang nghĩa"sáng chói, sáng rực, chiếu sáng rực rỡ"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Something that is radiant glows brightly.
- The evening sun warms the old red brick wall to a radiant glow.
- Out on the bay the morning is radiant.
- the radiant sun (IELTS TUTOR giải thích: mặt trời sáng rực)
2. Mang nghĩa"phát xạ, bức xạ; được truyền bằng bức xạ"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Radiant heat or energy is sent out in the form of rays.
- The earth would be a frozen ball if it were not for the radiant heat of the sun.
- radiant heat (IELTS TUTOR giải thích: nhiệt bức xạ)
- radiant heater (IELTS TUTOR giải thích: lò sưởi toả nhiệt)
3. Mang nghĩa"rạng rỡ, hớn hở, rất là hạnh phúc (về đôi mắt, cái nhìn..)"
=Someone who is radiant is so happy that their happiness shows in their face.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Kathy smiled at her daughter's radiant face.
- On her wedding day the bride looked truly radiant.
- a radiant eyes (IELTS TUTOR giải thích: mắt rạng rỡ)
- a radiant face (IELTS TUTOR giải thích: một khuôn mặt hớn hở)
- radiant beauty (IELTS TUTOR giải thích: vẻ đẹp lộng lẫy)
- face radiant with smiles (IELTS TUTOR giải thích: nét mặt tươi cười rạng rỡ)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE