·
Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"protective"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"
II. Cách dùng tính từ"protective"tiếng anh
1. Mang nghĩa"bảo hộ, che chở"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Protective means designed or intended to protect something or someone from harm.
- Protective gloves reduce the absorption of chemicals through the skin.
- a protective layer of varnish (IELTS TUTOR giải thích: một lớp véc ni bảo vệ)
- workers who handle asbestos need to wear protective clothing (IELTS TUTOR giải thích: công nhân tiếp xúc với amiăng cần phải quần áo bảo hộ lao động)
- wearing protective headgear on a motorcycle (IELTS TUTOR giải thích: đội mũ bảo hộ khi đi xe mô tô)
- protective tariffs /duties (IELTS TUTOR giải thích: thuế bảo hộ hàng hoá sản xuất trong nước; thuế bảo hộ hàng nội địa)
- Protective measures are necessary if the city's monuments are to be preserved.
2. Mang nghĩa"che chở (tỏ ý muốn bảo vệ..)"
=If someone is protective towards you, they look after you and show a strong desire to keep you safe.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He is very protective towards his mother.
- he put his arm round her in a protective gesture (IELTS TUTOR giải thích: anh ấy vòng tay ôm lấy cô ta trong một cử chỉ che chở)
- a mother naturally feels protective towards her children (IELTS TUTOR giải thích: một người mẹ dĩ nhiên cảm thấy cần che chở cho con cái mình)
- Glynis was beside her, putting a protective arm around her shoulders.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE