Cách dùng tính từ "pleasing" tiếng anh

· Cách dùng từ

Mang nghĩa "mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu"

=giving a feeling of satisfaction or enjoyment

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a pleasing singing voice (IELTS TUTOR giải thích: giọng hát êm dịu)
  • a pleasing colour scheme (IELTS TUTOR giải thích: sự phối màu vui mắt) 
  • a pleasing performance 
  • The music was very pleasing to the ear (= to listen to). 
  • It was pleasing to know that the presentation had gone so well.
  • the news was very pleasing to us (IELTS TUTOR giải thích: tin đó khiến chúng tôi rất vui sướng) 
  • sounds that are pleasing to the ear (IELTS TUTOR giải thích: những âm thanh nghe êm tai)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc