Cách dùng tính từ"mortal"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"mortal"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"mortal"tiếng anh

1. Mang nghĩa"chết"

=human and not able to live for ever

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • His heart attack made him realize that he is mortal.

2. Mang nghĩa"nguy hiểm đến tính mạng"

=serious enough to cause death

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a mortal wound/blow/injury 
  • a mortal fight (IELTS TUTOR giải thích: cuộc tử chiến, cuộc chiến đấu một mất một còn)
  • mortal combat/struggle

3. Mang nghĩa"lớn, trọng đại"

=used for emphasizing that a particular feeling is extremely strong

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He lived in mortal fear that they would find out about his past.
  • a mortal sin (IELTS TUTOR giải thích: tội lớn, đại tội, trọng tội)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE