Cách dùng tính từ"liable"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Cách dùng tính từ"liable"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "fit" tiếng anh

II. Cách dùng tính từ"liable"

1. Mang nghĩa"có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý"

=legally responsible for causing damage or injury, so that you have to pay something or be punished If something goes wrong, you’ll be liable.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • liable for

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • to be liable for a debt (IELTS TUTOR giải thích: có bổn phận trả một món nợ)
  • The hospital was held liable for negligence. 
  • He could find himself liable for the cost of the repairs.

2. Mang nghĩa"rất có thể làm cái gì/có khả năng bị; có khả năng xảy ra"

= if someone is liable for something, they must pay it or must do it

IELTS TUTOR lưu ý:

  • liable for
  • liable to

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • we're all liable to make mistakes when we're tired (IELTS TUTOR giải thích: tất cả chúng ta đều có thể phạm sai lầm khi đang mệt mỏi)
  • You may be liable for tax on any gains you make.
  • People found guilty of reckless driving may be liable to imprisonment or a fine.
  • a road liable to subsidence (IELTS TUTOR giải thích: một con đường có nguy cơ bị lún)
  • offenders are liable to fines of up to 1000 francs (IELTS TUTOR giải thích: những người vi phạm có thể bị phạt đến 1000 quan)
  • new difficulties are liable to occur (IELTS TUTOR giải thích: khó khăn mới có khả năng xảy ra)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking