Cách dùng tính từ"feel-good"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Cách dùng tính từ"feel-good"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "fit" tiếng anh

II. Cách dùng tính từ"feel-good"tiếng anh

Mang nghĩa"mang lại cảm giác vui vẻ"

=causing happy and positive feelings about life

IELTS TUTOR lưu ý:

  • feel-good đứng trước noun 
  • a feel-good movie 
  • feel-good factor

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • With consumer spending picking up, it appears that the feel-good factor (= happy and positive feelings felt by people generally) has returned. 
  • In the middle of this economic crisis, this feel - good film has struck a chord with almost everyone. (IELTS TUTOR giải thích: Trong giữa lúc khủng hoảng kinh tế, bộ phim làm cho người xem vui vẻ đã được mọi người chấp nhận)
  • There is a strong feelgood quality to the project.
  • It was more of a feel-good event to motivate employees than a serious business conference.
  • After the recession, people were waiting for the return of the feel-good factor before starting to spend money again.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE