Cách dùng tính từ"enchanting"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"enchanting"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"enchanting"tiếng anh

Mang nghĩa"làm say mê, làm vui thích"

=If you describe someone or something as enchanting, you mean that they are very attractive or charming/captivating, charming, or bewitching

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • She's an absolutely enchanting child. 
  • The overall effect is enchanting.
  • He laughed a soft, enchanting laugh. (IELTS TUTOR giải thích: Anh nở nụ cười dịu dàng, quyến rũ)
  • The view from the mountain was enchanting. (IELTS TUTOR giải thích: Cảnh từ núi rất mê hoặc)
  • She had an enchanting smile. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy có một nụ cười mê hoặc)
  • The music was enchanting and it made everyone dance. (IELTS TUTOR giải thích: Nhạc để lại một cảm giác mê hoặc và đã khiến mọi người nhảy múa)
  • The old castle had an enchanting atmosphere. (IELTS TUTOR giải thích: Lâu đài cổ có một không khí mê hoặc)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE