·
Bên cạnh Cách dùng tính từ"empirical"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "fit" tiếng anh
II. Cách dùng tính từ"empirical"tiếng anh
Mang nghĩa"do kinh nghiệm"
=based on what is experienced or seen rather than on theory
IELTS TUTOR lưu ý:
- empirical data/evidence
- empirical study
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- This theory needs to be backed up with solid empirical data/evidence.
- Empirical studies show that some forms of alternative medicine are extremely effective.
- We have no empirical evidence that the industry is in trouble.
- The accepted wisdom is that mathematics lacks empirical content. (IELTS TUTOR giải thích: Một châm ngôn đã được công nhận là toán học thiếu nội dung quan sát và thử nghiệm)
- Empirical studies show that some forms of alternative medicine are extremely effective. (IELTS TUTOR giải thích: Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy một số loại thuốc thay thế cực kỳ hiệu quả)
- Empirical knowledge is the knowledge of an object produced by its cause and conditions. (IELTS TUTOR giải thích: Thường nghiệm là sự hay biết về một đối tượng do nhân duyên mà có)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày