Cách dùng tính từ"decaying"tiếng anh

· Adj

Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"decaying"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

II. Cách dùng tính từ"decaying"tiếng anh

Mang nghĩa"mục nát, suy tàn, phân rã"

= rotting as a result of bacterial, fungal, or chemical action; decomposing / declining gradually in health, prosperity, excellence, etc

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Empty lots stand next to abandoned, decaying buildings.
  • I can see a decaying culture coming. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi có thể thấy một nền văn hóa suy tàn đang đến gần)
  • You are the same decaying organic matter as everyone else. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn cũng là vật chất hữu cơ đang phân rã giống như những người khác)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE