·
Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ"contentious"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"
II. Cách dùng tính từ"contentious"tiếng anh
Mang nghĩa"có khả năng gây ra sự bất đồng, hay tranh cãi"
IELTS TUTOR lưu ý:
- a contentious subject
- a contentious decision/policy/issue/subject
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She has some very contentious views on education.
- The director had a contentious relationship with the eccentric actor.
- a contentious book , law , speech (IELTS TUTOR giải thích: một quyển sách, đạo luật, bài nói có thể gây tranh cãi)
- causing disagreement between people or groups Sex education in schools remains a highly contentious issue.
- a contentious clause in a treaty (IELTS TUTOR giải thích: một điều khoản gây tranh cãi trong hiệp ước)
- It is a contentious clause in a treaty. (IELTS TUTOR giải thích: Đó là một điều khoản gây tranh cãi trong hiệp ước)
- Funding sources for schools remains a highly contentious issue. (IELTS TUTOR giải thích: Các nguồn kinh phí cho trường học vẫn là một vấn đề gây nhiều tranh cãi)
- Arthurian material is perhaps the most contentious section of the book. (IELTS TUTOR giải thích: Tài liệu về vua Arthur có thể là phần gây tranh cãi nhất trong cuốn sách)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

