Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"sweat"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh
II. Dùng "sweat" như verb
1."sweat (v)"là nội động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Cách dùng
Mang nghĩa"chảy mồ hôi"
=When you sweat, sweat comes through your skin.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Already they were sweating as the sun beat down upon them.
III. Dùng "sweat" như noun
1. "sweat"vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"giọt mồ hôi"
=Sweat is the salty colourless liquid which comes through your skin when you are hot, ill, or afraid.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, sweat là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Both horse and rider were dripping with sweat within five minutes.
- He wiped the sweat off his face and looked around.
- They built the pagoda with the sweat of their brow (IELTS TUTOR giải thích: họ đã đổ mồ hôi sôi nước mắt dựng nên ngôi chùa)
- Her sweat-stained clothing clung to her body.
2.2. Mang nghĩa"sự ra mồ hôi; tình trạng đổ mồ hôi"
=If someone is in a sweat, they are sweating a lot.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, sweat là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Every morning I would break out in a sweat.
- Cool down very gradually after working up a sweat.
- A sweat will do him good (IELTS TUTOR giải thích: cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi)
- They say a good sweat will cure a cold (IELTS TUTOR giải thích: người ta cho rằng toát được mồ hôi ra là khỏi cảm lạnh)
- I really don't feel a bit sick, no night sweats, no fevers.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày