Bên cạnh CÁCH HỌC IELTS LISTENING HIỆU QUẢ, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "redundant" tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Diễn đạt "không cần thiết" (Paraphrase "unnecessary") tiếng anh
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa "thừa, dư, không cần thiết, rườm rà (từ ngữ)"
=not needed / (especially of a word, phrase, etc.) unnecessary because it is more than is needed
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Redundant population in the cities (IELTS TUTOR giải thích: số dân thừa ở các thành phố không cần thiết, rườm rà)
- Computers have made our paper records redundant.
- In the sentence "She is a single unmarried woman", the word "unmarried" is redundant.
2. Mang nghĩa "không cần đến, bị sa thải (về công nhân)
=if someone is redundant, they have been told they must leave their job because they are no longer needed
IELTS TUTOR lưu ý cấu trúc:
- be made redundant
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Redundant workers
- 5,000 miners were made redundant when the tin market collapsed.
- To keep the company alive, half the workforce is being made redundant.
- New technology often makes old skills and even whole communities redundant.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE