·
Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Cách dùng"privilege" tiếng anh
I. Dùng "privilege" như noun
IELTS TUTOR lưu ý:
- privilege vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
II. Dùng "privilege" như verb
Mang nghĩa"đặc quyền; đặc lợi"
=A privilege is a special right or advantage that only one person or group has/a right or advantage that only a small number of people have
IELTS TUTOR lưu ý:
- be a privilege doing/to do sth
- have the privilege of doing sth
- for the privilege of doing sth
- enjoy/earn a privilege
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The Russian Federation has issued a decree abolishing special privileges for government officials.
- ...the ancient powers and privileges of the House of Commons.
- At the moment, it tends to be managers or technology-related workers who work from home - it's seen as something of a privilege for trusted employees.
- Healthcare should be a right, not a privilege. (IELTS TUTOR giải thích: Chăm sóc sức khỏe là một quyền lợi, không phải là một đặc ân)
- That can be considered an abuse of privilege. (IELTS TUTOR giải thích: Việc đó có thể được xem là một sự lạm dụng đặc quyền)
- With power and privilege comes responsibility.
- It's been a pleasure and a privilege to work with you all.
- I had the privilege of studying at one of the country's leading business schools.
- Advertisers often subsidize entire TV productions or movie marketing campaigns for the privilege of featuring their brands.
- It is possible that the company will one day command a premium rating, but the market clearly believes it has to earn that privilege.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày