Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng phó từ"hotly"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "self-study, self-learning & self-taught"
II. Cách dùng phó từ"hotly"tiếng anh
1. Mang nghĩa"kịch liệt"
=If people discuss, argue, or say something hotly, they speak in a lively or angry way, because they feel strongly.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- 'You're a fool, then,' she said hotly.
- Recent reports in the presses have been hotly denied. (IELTS TUTOR giải thích: Những báo cáo gần đây trên báo chí đã bị phản đối 1 cách kịch liệt)
- The bank hotly denies any wrongdoing.
- Kenneth's father had beaten Hugh Townley in a hotly contested election. (IELTS TUTOR giải thích: Cha của Kenneth đã đánh bại Hugh Townley trong một cuộc tranh cử gây tranh cãi sôi nổi)
- The importance of their contributions has been hotly disputed for years. (IELTS TUTOR giải thích: Tầm quan trọng của những đóng góp của họ đã được tranh cãi sôi nổi trong nhiều năm)
- This is one of the most hotly debated issues of our time. (IELTS TUTOR giải thích: Đây là một trong những vấn đề tranh cãi nóng bỏng nhất của thời đại chúng ta)
2. Mang nghĩa"ráo riết"
=If you are being hotly pursued, someone is trying hard to catch you and is close behind you.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He'd snuck out of America hotly pursued by the CIA
- The pickpocket ran off, hotly pursued by the police. (IELTS TUTOR giải thích: Tên móc túi đã bỏ chạy, bị cảnh sát đuổi theo sát nút)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

