Cách dùng "favourable" tiếng anh

· Vocabulary

Bên cạnh phân tích đề thi thật IELTS WRITING TASK 2 dạng Advantages & Disadvantages, IELTS TUTOR phân tích và cung cấp thêm Cách dùng "favourable" tiếng anh

1. favourable là tính từ (adj) mang nghĩa "có thiện chí, tán thành, bật đèn xanh"

(showing that you like or approve of someone or something)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a favourable answers (IELTS TUTOR giải thích: câu trả lời thuận)
  • We have had a favourable response to the plan so far.
  • We await your favourable reply. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi đang chờ đợi sự trả lời tích cực của ngài)
  • She made a very favourable impression on us.
  • The proposal has received a generally favourable reaction.
    • IELTS TUTOR giải thích: ý câu này có nghĩa là nhận được phản hồi tích cực 

2. favourable là tính từ (adj) mang nghĩa "thuận lợi"

(giving you an advantage or more chance of success)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • to create favourable conditions for (IELTS TUTOR giải thích: tạo điều kiện thuận lợi)
  • favourable weather conditions

3. favourable là tính từ (adj) mang nghĩa "có lợi, có ích"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • favourable to us (IELTS TUTOR giải thích: có lợi cho chúng ta)

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Intensive Speaking