Cách dùng từ / tiếp đầu ngữ "extra-" tiếng anh

· Vocabulary

Hôm trước, IELTS TUTOR đã hướng dẫn em từng bước cách làm IELTS READING dạng bài Fill in the gap (có cho sẵn options), hôm nay IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "extra" tiếng anh

I. Extra dùng như noun

Mang nghĩa "cái thêm vào; khoản phải trả thêm"

(something that you can get with something else if you pay a little more money)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • A sunroof is an optional extra on this model of the car.
  • The price of the holiday includes flights, full board, and all extras. 
  • When we'd added up all our extras, the hotel bill was enormous.

II. Extra dùng như adj

Mang nghĩa "nhiều hơn hoặc vượt quá cái bình thường, cái được mong đợi hoặc cần thiết"

added to what is normal

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • extra pay for extra work (IELTS TUTOR giải thích: trả thêm tiền công việc ngoài giờ)
  • to buy an extra pint of milk (IELTS TUTOR giải thích: mua thêm một panh sữa)
  • The football match went into extra time (IELTS TUTOR giải thích: trận đấu bóng đá phải đá thêm giờ)

III. Extra dùng như adv

IELTS TUTOR đã hướng dẫn VỊ TRÍ & CHỨC NĂNG TRẠNG TỪ (adverb)

Mang nghĩa "hơn thường lệ, cộng thêm"

= more

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • an extra strong box (IELTS TUTOR giải thích: một cái hộp rất cứng)
  • extra fine quality (IELTS TUTOR giải thích: chất lượng đặc biệt tốt)
  • 20% extra (IELTS TUTOR giải thích: cộng thêm 20 %)

  • They pay her extra to work nights.

  • We agreed on a price but afterwards they wanted £10 extra.

  • I worked extra hard (= more than usual) on that essay.

IV. Extra dùng như tiếp đầu ngữ

1. Mang nghĩa "ngoài; bên kia; xa hơn"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • extramarital: ngoài hôn nhân
    • extrasensory: ngoại cảm

    2. Mang nghĩa "rất; tới mức phi thường"

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

        • extra-thin (IELTS TUTOR giải thích: cực mỏng)
        • extra-sensitive (IELTS TUTOR giải thích: cực kỳ nhạy cảm)

        Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

        >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

        >> IELTS Intensive Listening

        >> IELTS Intensive Reading

        >> IELTS Intensive Speaking