Bên cạnh Phân tích bài essay về "The number of visitors in the UK" IELTS WRITING TASK 1 (table), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "prepare" tiếng anh
I. Prepare vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ
IELTS TUTOR phân tích PHÂN BIỆT NỘI ĐỘNG TỪ (INTRANSITIVE VERBS) & NGOẠI ĐỘNG TỪ (TRANSITIVE VERBS)
II. Cách dùng
1. ( to prepare somebody / something for somebody / something ) chuẩn bị
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- to prepare a meal (IELTS TUTOR giải thích: chuẩn bị bữa ăn)
- to prepare students for the finals (IELTS TUTOR giải thích: chuẩn bị cho các sinh viên đi thi tốt nghiệp)
- the troops were being prepared for battle /to go into battle (IELTS TUTOR giải thích: quân lính đã được chuẩn bị cho trận đánh/bước vào trận đánh)
- to have everything prepared beforehand (IELTS TUTOR giải thích: cho chuẩn bị sẵn mọi thứ)
- I have no time in which to prepare (IELTS TUTOR giải thích: tôi không có thời giờ để chuẩn bị)
- to prepare for trouble (IELTS TUTOR giải thích: chuẩn bị đối phó với chuyện rắc rối)
- to prepare for an exam (IELTS TUTOR giải thích: chuẩn bị đi thi)
- to prepare for a journey (IELTS TUTOR giải thích: chuẩn bị cho một cuộc hành trình)
2. ( to prepare somebody for something ) bắt ai phải chờ đợi cái gì
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- prepare yourself for uninvited guests (IELTS TUTOR giải thích: hãy chuẩn bị tinh thần để đón những người khách không mời mà đến)
III. Cấu trúc với prepare
1. to be prepared to do something=sẵn sàng làm việc gì
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I'm prepared to help you if you are reasonable (IELTS TUTOR giải thích: Tôi sẵn sàng giúp anh nếu anh biết điều)
2. to prepare the ground (for something )=đặt nền móng cho cái gì; dọn đường
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- early experiments with military rockets prepared the ground for space travel (IELTS TUTOR giải thích: những cuộc thử nghiệm ban đầu đã đặt nền móng cho công cuộc du hành vũ trụ)
3. to be prepared for something=sẵn sàng cho cái gì (nhất là cái gì khó chịu)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news ) (IELTS TUTOR giải thích: anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này)
- she was prepared for anything to happen (IELTS TUTOR giải thích: cô ta sẵn sàng đón nhận bất cứ điều gì xảy ra)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0