Cách dùng động từ "fit" tiếng anh

· Vocabulary

I. fit vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ

II. Cách dùng

1. Fit khi là ngoại động từ

1.1. Mang nghĩa "hợp, vừa"

=to be the right size or shape for someone or something

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • this coat does not fit me (IELTS TUTOR giải thích: tôi mắc cái áo này không vừa)
  • That jacket fits you perfectly
  • Those trousers fit you nicely.

1.2. Mang nghĩa "làm cho hợp, làm cho vừa"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • to fit oneself for one's tasks (IELTS TUTOR giải thích: chuẩn bị sẵn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ)

    2. Fit khi là nội động từ

    2.1. Mang nghĩa "vừa hợp"

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • your clothes fit well (IELTS TUTOR giải thích: quần áo của anh mặc rất vừa)

    2.2. Mang nghĩa "thích hợp, phù hợp, ăn khớp"

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • his plan doesn't fit in with yours (IELTS TUTOR giải thích: kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh)

    III. Phrasal verb với "fit"

    1. to fit in (with sth): ăn khớp; khớp với, ăn rơ

    =If one activity or event fits in with another, they exist or happen together in a way that is convenient.

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • he feels he should become tough to fit in with his friends

    2. to fit on: mặc thử (quần áo)

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • to fit a coat on (IELTS TUTOR giải thích: mặc thử cái áo choàng)

      3. to fit up: trang bị/sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở)

      IELTS TUTOR xét ví dụ:

      • We've fitted up the spare room as a nursery.

      IV. PHÂN BIỆT TỪ "FIT" , "SUIT" VÀ "SUITABLE"

      Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

      >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

      >> IELTS Intensive Listening

      >> IELTS Intensive Reading

      >> IELTS Intensive Speaking