Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 2 về Relocating Business to Regional Areas (kèm bài sửa của học sinh đi thi), IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ Cách dùng động từ "fit" tiếng anh
I. fit vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ
II. Cách dùng
1. Fit khi là ngoại động từ
1.1. Mang nghĩa "hợp, vừa"
=to be the right size or shape for someone or something
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- this coat does not fit me (IELTS TUTOR giải thích: tôi mắc cái áo này không vừa)
- That jacket fits you perfectly
- Those trousers fit you nicely.
1.2. Mang nghĩa "làm cho hợp, làm cho vừa"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- to fit oneself for one's tasks (IELTS TUTOR giải thích: chuẩn bị sẵn sàng làm nhiệm vụ; làm cho mình đáp ứng với nhiệm vụ)
2. Fit khi là nội động từ
2.1. Mang nghĩa "vừa hợp"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- your clothes fit well (IELTS TUTOR giải thích: quần áo của anh mặc rất vừa)
2.2. Mang nghĩa "thích hợp, phù hợp, ăn khớp"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- his plan doesn't fit in with yours (IELTS TUTOR giải thích: kế hoạch của nó không ăn khớp với kế hoạch của anh)
III. Phrasal verb với "fit"
1. to fit in (with sth): ăn khớp; khớp với, ăn rơ
=If one activity or event fits in with another, they exist or happen together in a way that is convenient.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- he feels he should become tough to fit in with his friends
2. to fit on: mặc thử (quần áo)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- to fit a coat on (IELTS TUTOR giải thích: mặc thử cái áo choàng)
3. to fit up: trang bị/sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- We've fitted up the spare room as a nursery.
IV. PHÂN BIỆT TỪ "FIT" , "SUIT" VÀ "SUITABLE"
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE