Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"exaggerate"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh
II. Cách dùng động từ"exaggerate"
1."exaggerate"vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Cách dùng
Mang nghĩa"thổi phồng, phóng đại, cường điệu"
=If you exaggerate, you indicate that something is, for example, worse or more important than it really is/If something exaggerates a situation, quality, or feature, it makes the situation, quality, or feature appear greater, more obvious, or more important than it really is.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He thinks I'm exaggerating.
- She has a propensity to exaggerate. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ta có xu hướng cường điệu hóa (vấn đề))
- She's prone to exaggerate, that's for sure. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy có khuynh hướng phóng đại, chắc chắn như vậy)
- Don't exaggerate the parallelism between the two cases. (IELTS TUTOR giải thích: Không nên quá cường điệu sự tương tự giữa hai trường hợp)
- Don't exaggerate.
- Sheila admitted that she did sometimes exaggerate the demands of her job.
- These figures exaggerate the loss of competitiveness.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày