Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"enclose"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh
II. Cách dùng động từ"enclose"
1."enclose" là ngoại động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"dựng tường, rào chung quanh cái gì"
=to surround someone or something/If a place or object is enclosed by something, the place or object is inside that thing or completely surrounded by it.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Her arms enclosed him.
- The swimming pool was enclosed by a high fence.
- Expressions are enclosed in brackets.
- To enclose a garden with barbed wire (IELTS TUTOR giải thích: Rào kẽm gai quanh một khu vườn)
- The rules state that samples must be enclosed in two watertight containers.
- Enclose the pot in a clear polythene bag.
- The surrounding land was enclosed by an eight foot wire fence.
- ...the enclosed waters of the Baltic.
2.2. Mang nghĩa"bỏ kèm theo; gửi kèm theo (trong phong bì, bưu kiện...)"
=to send something such as a document with a letter/If you send a document with an email message, you attach it
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I enclose my completed application form.
- I have enclosed the contract for signature.
- He tore open the creamy envelope that had been enclosed in the letter.
- The enclosed leaflet shows how Service Care can ease all your worries.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày