Cách dùng distress, distressed, distressing tiếng anh

· Vocabulary

Bên cạnh Phân tích bài essay về "waste collection by a recycling centre" IELTS WRITING TASK 1 (bar graph), IELTS TUTOR tổng hợp Cách dùng distress, distressed, distressing tiếng anh

I. Dùng "distress" như danh từ

1. Distress là danh từ không đếm được

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa "nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn /

tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi"

=a feeling of extreme worry, sadness, or pain

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • her death was a great distress to all the family (IELTS TUTOR giải thích: cái chết của cô ta là nỗi đau buồn vô hạn cho cả gia đình)
  • She claimed that the way she had been treated at work had caused her extreme emotional and psychological distress. 
  • Many of the horses were showing signs of distress at the end of the race.

2.2. Mang nghĩa "cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo /

tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy"

=a situation in which you are suffering or are in great danger and therefore in urgent need of help

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a distress signal /call /flag (IELTS TUTOR giải thích: một tín hiệu/cú điện thoại/kỳ hiệu báo tin nguy cấp)
  • the government acted quickly to relieve the widespread distress caused by the earthquake (IELTS TUTOR giải thích: chính phủ hành động nhanh chóng để giảm bớt nỗi khốn khổ do trận động đất gây nên) 

II. Dùng "distress" như động từ

1. Distress là ngoại động từ

2. Cách dùng

Mang nghĩa "làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn"

=to make someone feel very upset or worried

IELTS TUTOR xét ví dụ:

    • I hope I haven't distressed you with all these personal questions.

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Cấp tốc