Cách dùng"disregard (v)"tiếng anh

· Verb

Bên cạnh Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng"disregard (v)"tiếng anh

I. Kiến thức liên quan

IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "represent" tiếng anh

II. Cách dùng động từ"disregard"

1."disregard" là ngoại động từ

2. Cách dùng

Mang nghĩa"không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường"

=If you disregard something, you ignore it or do not take account of it.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • He disregarded the advice of his executives. 
  • Critics say he allowed the police and security forces to disregard human rights.
  • disregard something to not consider something; to treat something as unimportant 
  • The board completely disregarded my recommendations. 
  • Safety rules were disregarded. 
  • He totally disregarded all the advice he was given. 
  • You cannot disregard the fact that heart disease is the biggest killer in the western world.
  • The jury is directed to disregard everything he said. (IELTS TUTOR giải thích:   Hội đồng xét xử được chỉ thị bỏ qua mọi điều mà anh ta đã nói)
  • They seem to disregard our opinion, don't they? (IELTS TUTOR giải thích:   Dường như họ coi thường ý kiến của chúng tôi phải không?)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE