Word form của từ "discipline"

· Vocabulary

Hôm trước, IELTS TUTOR đã hướng dẫn em từng bước cách làm IELTS READING dạng bài Fill in the gap (có cho sẵn options), hôm nay IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "discipline" tiếng anh

1. disciplined (adj) có kỷ luật

behaving in a very controlled way

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a disciplined mind (IELTS  TUTOR  giải  thích: đầu óc có kỷ luật)
  • My teacher is disciplined (IELTS  TUTOR  giải  thích: Thầy giáo của tôi rất kỷ luật)

2. disciplinary (adj) (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật

relating to discipline

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • disciplinary measures (IELTS  TUTOR  giải  thích: những biện pháp kỷ luật)
  • a disciplinary hearing một vụ xét xử về kỷ luật (IELTS  TUTOR  giải  thích: đối với một quân nhân vi phạm kỷ luật chẳng hạn)
  • Disciplinary measures are very important to them. (IELTS  TUTOR  giải  thích: Những biện pháp kỷ luật rất cần thiết đối với chúng)

3. disciplinarian (noun) người chấp hành kỷ luật

someone who believes in keeping complete control of the people he or she is in charge of, especially by giving severe punishments

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • a good disciplinarian (IELTS  TUTOR  giải  thích: người chấp hành tốt kỷ luật)
  • a bad disciplinarian (IELTS  TUTOR  giải  thích: người thiếu tôn trọng kỷ luật)
  • a strict disciplinarian (IELTS  TUTOR  giải  thích: người nghiêm chỉnh tôn trọng kỷ luật)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking