Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"signal"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rank" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"signal"
1."signal"là danh từ đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"dấu hiệu"
=A signal is a gesture, sound, or action which is intended to give a particular message to the person who sees or hears it.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- They fired three distress signals.
- Signals are made by day with flags and by night with lights (IELTS TUTOR giải thích:ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn)
- As soon as it was dark, Mrs Evans gave the signal.
- You mustn't fire without my signal.
2.2. Mang nghĩa"báo hiệu, điềm báo"
=If an event or action is a signal of something, it suggests that this thing exists or is going to happen.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Kurdish leaders saw the visit as an important signal of support.
- The first warning signals came in March.
- The Red Cross is withdrawing its staff until they receive clear signals from all sides that their presence is welcomed.
2.3. Mang nghĩa"biển báo"
=A signal is a piece of equipment beside a railway, which indicates to train drivers whether they should stop the train or not.
2.4. Mang nghĩa"tín hiệu (vô tuyến....)"
=A signal is a series of radio waves, light waves, or changes in electrical current which may carry information.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- ...high-frequency radio signals.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày