Bên cạnh Cách dùng danh từ"resource" tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
I."resource"là danh từ đếm được, thường ở số nhiều
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa"tài nguyên thiên nhiên"
=A country's resources are the things that it has and can use to increase its wealth, such as coal, oil, or land.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- ...resources like coal, tungsten, oil and copper.
- rich in natural , mineral , agricultural resources (IELTS TUTOR giải thích: giàu tài nguyên thiên nhiên, khoáng sản, nông nghiệp)
- Today we are overpopulated, straining the earth's resources.
2. Mang nghĩa"nguồn lực"
=The resources of an organization or person are the materials, money, and other things that they have and can use in order to function properly.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Some families don't have the resources to feed themselves properly.
- There's a great shortage of resource materials in many schools.
- the mortgage is a drain on our financial resources (IELTS TUTOR giải thích: món nợ thế chấp là một sự tiêu hao các nguồn tài chính của chúng ta)
- we agreed to pool our ressources (IELTS TUTOR giải thích: chúng tôi đồng ý góp vốn với nhau)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE